Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đường thắng
đường tránh
đường tròn
đường trường
đường về
đường vòng
đường xoắn ốc
đường xoi
đường xuôi
đứt
đứt đuôi
đứt gãy
đứt hơi
đứt quãng
đứt ruột
đứt tay
ê
e
ê a
ê ẩm
ê chề
ê chệ
e dè
ê ê
ê hề
e lệ
ê mặt
e ngại
ê răng
e rằng
đường thắng
Caramel
Đường thi
:
Tang poetry; poetry in the Tang style
Ngâm Đường thi
:
To declain Tang poetry
Làm một bài Đường thi
:
To compose a poem in the Tang style