Bàn phím:
Từ điển:
 
roost /ru:st/

danh từ

  • chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
  • (thông tục) chỗ ngủ
    • to go to roost: đi ngủ

Idioms

  1. curses come home to roost
    • (xem) curse
  2. to rule the roost
    • (xem) rule

nội động từ

  • đậu để ngủ (gà...)
  • ngủ

ngoại động từ

  • cho (ai) ngủ trọ