Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rooky
room
room-free
room-mate
room service
roomed
roomer
roomette
roomful
roomily
roominess
rooming-house
roommate
roomy
roorback
Roosa effect
roost
rooster
root
root beer
root-borer
root-bound
root-cap
root-cell
root-climber
root-crop
root crop
root-dozer
root-eating
root-hairs
rooky
/'ruki/ (rooky) /'ruki/
danh từ
(quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh