Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roofer
roofing
roofless
rooflight
roofrack
roofslab
rooftree
rooinek
rook
rooker
rookery
rookie
rooky
room
room-free
room-mate
room service
roomed
roomer
roomette
roomful
roomily
roominess
rooming-house
roommate
roomy
roorback
Roosa effect
roost
rooster
roofer
/'ru:fə/
danh từ
thợ lợp nhà
(thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)