Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roof-rack
roof-top
roof-tree
roofage
roofed
roofer
roofing
roofless
rooflight
roofrack
roofslab
rooftree
rooinek
rook
rooker
rookery
rookie
rooky
room
room-free
room-mate
room service
roomed
roomer
roomette
roomful
roomily
roominess
rooming-house
roommate
roof-rack
danh từ
khung để chở hành lý...gắn trên nóc xe ô tô