Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rood
rood-screen
roof
roof-garden
roof-rack
roof-top
roof-tree
roofage
roofed
roofer
roofing
roofless
rooflight
roofrack
roofslab
rooftree
rooinek
rook
rooker
rookery
rookie
rooky
room
room-free
room-mate
room service
roomed
roomer
roomette
roomful
rood
/ru:d/
danh từ
rốt (một phần tư mẫu Anh)
mảnh đất nhỏ
not a rood remained to him
:
anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá