Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
romish
romp
romper
romper suit
rompers
rompingly
rompish
rompy
rondache
rondavel
rondeau
rondel
rondo
rondure
roneo
rontgen
röntgen
röntgen rays
rontgenogram
röntgenogram
roo
rood
rood-screen
roof
roof-garden
roof-rack
roof-top
roof-tree
roofage
roofed
romish
tính từ
(nghĩa xấu) thuộc La mã
thuộc công giáo La mã
romish church
:
công giáo La mã