Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rome
romewards
romish
romp
romper
romper suit
rompers
rompingly
rompish
rompy
rondache
rondavel
rondeau
rondel
rondo
rondure
roneo
rontgen
röntgen
röntgen rays
rontgenogram
röntgenogram
roo
rood
rood-screen
roof
roof-garden
roof-rack
roof-top
roof-tree
rome
/roum/
danh từ
thành La mã
đế quốc La mã
nhà thờ La mã
Idioms
Rome was not built in a day
sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
when in Rome, do as the Romans do
(tục ngữ) nhập gia tuỳ tục