Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
romany
rome
romewards
romish
romp
romper
romper suit
rompers
rompingly
rompish
rompy
rondache
rondavel
rondeau
rondel
rondo
rondure
roneo
rontgen
röntgen
röntgen rays
rontgenogram
röntgenogram
roo
rood
rood-screen
roof
roof-garden
roof-rack
roof-top
romany
danh từ
(Romany) người digan; dân gipxi
(Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi
tính từ
(thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi
(thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi