Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
romanticize
romany
rome
romewards
romish
romp
romper
romper suit
rompers
rompingly
rompish
rompy
rondache
rondavel
rondeau
rondel
rondo
rondure
roneo
rontgen
röntgen
röntgen rays
rontgenogram
röntgenogram
roo
rood
rood-screen
roof
roof-garden
roof-rack
romanticize
/rə'mæntisaiz/
ngoại động từ
làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
nội động từ
có tư tưởng lãng mạn
trình bày theo lối tiểu thuyết