|
romantic /rə'mæntik/
tính từ
- (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
- a romantic girl: cô gái mơ mộng
- a romantic tale: câu chuyện lãng mạng
- the romantic school: trường phái lãng mạng
- viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
danh từ
- người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
- (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
|