Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
romanist
romano
romantic
romanticise
romanticism
romanticist
romanticize
romany
rome
romewards
romish
romp
romper
romper suit
rompers
rompingly
rompish
rompy
rondache
rondavel
rondeau
rondel
rondo
rondure
roneo
rontgen
röntgen
röntgen rays
rontgenogram
röntgenogram
romanist
danh từ
nhà La mã học
danh từgười theo công giáo La mã
tính từ
thuộc romanist (danh từ)