Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
romanesque
romanic
romanism
romanist
romano
romantic
romanticise
romanticism
romanticist
romanticize
romany
rome
romewards
romish
romp
romper
romper suit
rompers
rompingly
rompish
rompy
rondache
rondavel
rondeau
rondel
rondo
rondure
roneo
rontgen
röntgen
romanesque
tính từ
(thuộc) kiểu rôman (phong cách
thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày )
danh từ
kiểu rôman (kiểu
thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và Gôtic)