Bàn phím:
Từ điển:
 
classer

ngoại động từ

  • sắp xếp, xếp hạng
    • Classer les documents: sắp xếp tài liệu
    • Classer un monument historique: xếp hạng một di tích lịch sử
  • (nghĩa xấu) xếp vào loại xấu
    • C'est un homme classé: đó là một người đã bị xếp vào loại xấu
  • Xếp vào hồ sơ, xếp xó
    • Affaire classée: việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa

phản nghĩa

=Déclasser, déranger, embrouiller, mêler