Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
romancer
romanesque
romanic
romanism
romanist
romano
romantic
romanticise
romanticism
romanticist
romanticize
romany
rome
romewards
romish
romp
romper
romper suit
rompers
rompingly
rompish
rompy
rondache
rondavel
rondeau
rondel
rondo
rondure
roneo
rontgen
romancer
/rə'mænsə/
danh từ
tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)
tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế
người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu