Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roller bandage
roller-barrow
roller-bearing
roller-bed
roller-blind
roller-coaster
roller-skate
roller-skating
roller towel
rolley
rollick
rollicking
rolling
rolling-bridge
rolling-fire
rolling-mill
rolling-pin
rolling-stock
rolling-up
rollmop
rollmop herring
rollout
roly-poly
rom
romaic
roman
roman candle
roman catholic
roman catholicism
roman-fleuve
roller bandage
danh từ
băng cuộn