Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roguery
rogues gallery
roguish
roguishly
roguishness
roil
roily
roinek
roister
roisterer
roistering
roisterous
roke
role
rôle
role-model
role-play
roll
roll-back
roll-call
roll of honour
roll-on roll-off
roll-top desk
roll-up
rollable
rolled gold
rolled oats
roller
roller bandage
roller-barrow
roguery
/'rougəri/ (roguishness) /'rougiʃnis/
danh từ
tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo
tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch