Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rogation
rogation sunday
rogations
rogatory
roger
rogorist
rogue
rogue house
roguery
rogues gallery
roguish
roguishly
roguishness
roil
roily
roinek
roister
roisterer
roistering
roisterous
roke
role
rôle
role-model
role-play
roll
roll-back
roll-call
roll of honour
roll-on roll-off
rogation
danh từ
(cổ La mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội Quốc dân)
bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (Rogation Days) trước ngày Lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa...)