Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roebuck
roentgen
roentgen-equivalent
roentgen rays
roentgenization
roentgenogram
roentgenograph
roentgenographic
roentgenography
roentgenologist
roentgenology
roentgenometer
roentgenoscope
roentgenoscopic
roentgenoscopy
roentgenotherapy
rogation
rogation sunday
rogations
rogatory
roger
rogorist
rogue
rogue house
roguery
rogues gallery
roguish
roguishly
roguishness
roil
roebuck
/'roubʌk/
danh từ
(động vật học) con hoẵng đực