Bàn phím:
Từ điển:
 
roe /rou/

danh từ

  • bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)
  • tinh cá đực ((cũng) soft roe)

danh từ

  • (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer)