Bàn phím:
Từ điển:
 
rod /rɔd/

danh từ

  • cái que, cái gậy, cái cần
  • cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
  • gậy quyền
  • cần câu ((cũng) fishing rod)
  • người câu cá ((cũng) rod man)
  • sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
  • (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
  • (từ lóng) súng lục
  • (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn

Idioms

  1. to have a rod in pickle for somebody
    • (xem) pickle
  2. to kiss the rod
    • (xem) kiss
  3. to make a rod for one's own back
    • tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
  4. to rule with a rod of iron
    • (xem) rule
  5. spare the rod and spoil the child
    • (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi