Bàn phím:
Từ điển:
 
rococo /rə'koukou/

tính từ

  • (thuộc) kiểu rococo
  • hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời
    • a rococo style of art: một phong cách nghệ thuật lỗi thời

danh từ

  • kiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở Châu-Âu cuối (thế kỷ) 18)