Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rockies
rockily
rockiness
rocking-chair
rocking-horse
rocking-turn
rocky
rococo
rod
rod-bacterium
rod man
roddin
rode
rodent
rodenticide
rodeo
rodman
rodomontade
rodster
roe
roe-corn
roe-deer
roe-stone
roebuck
roentgen
roentgen-equivalent
roentgen rays
roentgenization
roentgenogram
roentgenograph
rockies
/'rɔkiz/
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền tây Bắc mỹ)