Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rocketer
rocketry
rockfoil
rockhead
rockhole
rockies
rockily
rockiness
rocking-chair
rocking-horse
rocking-turn
rocky
rococo
rod
rod-bacterium
rod man
roddin
rode
rodent
rodenticide
rodeo
rodman
rodomontade
rodster
roe
roe-corn
roe-deer
roe-stone
roebuck
roentgen
rocketer
/'rɔkitə/
danh từ
chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên