Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rocker
rocker switch
rockery
rocket
rocket-boosted
rocket-powered
rocketeer
rocketer
rocketry
rockfoil
rockhead
rockhole
rockies
rockily
rockiness
rocking-chair
rocking-horse
rocking-turn
rocky
rococo
rod
rod-bacterium
rod man
roddin
rode
rodent
rodenticide
rodeo
rodman
rodomontade
rocker
/'rɔkə/
danh từ
người đưa võng
cái đãi vàng
cái đu (của trẻ con)
ghế xích đu
(từ lóng) cái đầu
to be off one's rocker
:
dở hơi, điên rồ
giầy trượt băng (đế cao và cong)
(như) rocking-turn
(kỹ thuật) bộ phận cân bằng