Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rockability
rockbound
rocker
rocker switch
rockery
rocket
rocket-boosted
rocket-powered
rocketeer
rocketer
rocketry
rockfoil
rockhead
rockhole
rockies
rockily
rockiness
rocking-chair
rocking-horse
rocking-turn
rocky
rococo
rod
rod-bacterium
rod man
roddin
rode
rodent
rodenticide
rodeo
rockability
danh từ
nhạc rốc chịu ảnh hưởng nông thôn và phương tây