Bàn phím:
Từ điển:
 
claquer

nội động từ

  • vỗ đôm đốp, đập đôm đốp
    • Claquer des mains: vỗ tay đôm đốp
  • bị bong gân chân (ngựa)
  • (thông tục) ngoẻo
  • (thông tục) thất bại
    • L'affaire a claqué: việc đã thất bại
    • claquer du bec: (thông tục) đói
    • faire claquer son fouet: làm bộ, vênh váo

ngoại động từ

  • tát tai
    • Claquer un insolent: tát tai một đứa hổn láo
  • đóng sập lại
    • Claquer la porte: đóng sập cửa
  • (thân mật) phung phí
    • Claquer un héritage: phung phí một gia tài
  • (thân mật) làm cho mệt lử