Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
robotize
roburite
robust
robustious
robustly
robustness
Robustness of an exchange rate regime
roc
rocaille
rocambole
rochet
rock
rock and roll
rock-bed
rock-biscuit
rock-bottom
rock-breaker
rock-burrowing
rock-cake
rock-candy
rock-carving
rock-climbing
rock-crystal
rock-demon
rock-dove
rock-drill
rock-dweller
rock fever
rock-fish
rock-garden
robotize
(điều khiển học) tự động hoá