Bàn phím:
Từ điển:
 
rob /rɔb/

ngoại động từ

  • cướp, cướp đoạt; lấy trộm
    • to rob somebody of something: cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì

Idioms

  1. to rob one's belly to cover one's back
    • (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia