Bàn phím:
Từ điển:
 
roaring /'rɔ:riɳ/

danh từ

  • tiếng gầm
  • tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm
  • tiếng la hét
  • tiếng thở khò khè (ngựa ốm)

tính từ

  • ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt
    • a roaring night: đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
  • (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt
    • to drive a roaring trade: buôn bán thịnh vượng
    • to be in roaring health: tràn đầy sức khoẻ

Idioms

  1. the roaring forties
    • khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)