Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roam
roamer
roan
roar
roarer
roaring
roast
roaster
roasting
roasting-jack
rob
robber
robbery
Robbins, Lionel
robe
robert
robin
robin redbreast
Robinson, Joan V.
Robinson-Patman Act
roborant
robot
robotic
robotics
robotize
roburite
robust
robustious
robustly
robustness
roam
/roum/
danh từ
cuộc đi chơi rong
sự đi lang thang
động từ
đi chơi rong; đi lang thang
to roam about the country
:
đi lang thang khắp vùng