Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
roadability
roadie
roadless
roadleveller
roadman
roadmap
roadrunner
roadside
roadstead
roadster
roadway
roadworthiness
roadworthy
roak
roam
roamer
roan
roar
roarer
roaring
roast
roaster
roasting
roasting-jack
rob
robber
robbery
Robbins, Lionel
robe
robert
roadability
danh từ
khả năng thông đường/ chạy xe trên đường