Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rivulet
riyal
rll
rly
rm
rn
rna
rnib
rnli
roach
road
road-bed
road-block
road-book
road-builder
road fund
road hog
road-hog
road-holding
road house
road-house
road-machine
road-metal
road-roller
road safety
road sense
road-sense
road show
road-sign
road-surveyor
rivulet
/'rivjulit/
danh từ
dòng suối nhỏ, lạch ngòi