Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
river-otter
river-pirate
river-plain
river-slope
river-system
river-terrace
river-valley
riverain
rivered
riveret
riverine
riverman
riverside
rivery
rivet
riveter
riveting
riveting-hammer
riveting-machine
riveting-set
riviera
rivière
rivose
rivulet
riyal
rll
rly
rm
rn
rna
river-otter
danh từ
(động vật học) rái cá