Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rite
ritornallo
ritual
ritualism
ritualist
ritualistic
ritually
ritzy
rivage
rival
rivalry
rivalship
rive
rived
riven
river
river-basin
river-bed
river-bottom
river-crab
river-crocodile
river-driver
river-hog
river-horse
river-otter
river-pirate
river-plain
river-slope
river-system
river-terrace
rite
/rait/
danh từ
lễ, lễ nghi, nghi thức
funeral (burial) rites
:
lễ tang
conjugal (nuptial) rites
:
lễ hợp cẩn
the rites of hosoitality
:
nghi thức đón khách