Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
riskiness
riskish
risky
risorgimento
risotto
risottos
risqué
rissole
rit-master
ritard
ritardando
rite
ritornallo
ritual
ritualism
ritualist
ritualistic
ritually
ritzy
rivage
rival
rivalry
rivalship
rive
rived
riven
river
river-basin
river-bed
river-bottom
riskiness
/'riskinis/
danh từ
tính liều, tính mạo hiểm
khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm