Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Risk attitude
Risk aversion
Risk capital
Risk character
Risk-diversification
Risk-loving
Risk Master
Risk-neutrality
Risk-pool
Risk premium
Risk-sharing
Risk-spreading
riskily
riskiness
riskish
risky
risorgimento
risotto
risottos
risqué
rissole
rit-master
ritard
ritardando
rite
ritornallo
ritual
ritualism
ritualist
ritualistic
Risk attitude
(Econ) Thái độ đối với rủi ro.