ripple
ripple-cloth ripple-mark rippled ripply riprap riptide risc rise risen riser risibility risible rising risk Risk attitude Risk aversion Risk capital Risk character Risk-diversification Risk-loving Risk Master Risk-neutrality Risk-pool Risk premium Risk-sharing Risk-spreading riskily riskiness riskish |
ripple /'ripl/
danh từ
nội động từ
ngoại động từ
danh từ
ngoại động từ
|