Bàn phím:
Từ điển:
 
riposte /ri'poust/

danh từ

  • (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công
  • lời câi lại, lời đối đáp lại

nội động từ

  • (thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công
  • câi lại, đối đáp lại