Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ripe-off
ripen
ripeness
ripicolous
riposte
ripper
ripping
ripple
ripple-cloth
ripple-mark
rippled
ripply
riprap
riptide
risc
rise
risen
riser
risibility
risible
rising
risk
Risk attitude
Risk aversion
Risk capital
Risk character
Risk-diversification
Risk-loving
Risk Master
Risk-neutrality
ripe-off
danh từ
(thông tục) hành động ăn cắp
sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...)
sự bóc lột về tiền nong (như) đòi hỏi giá quá cao