Bàn phím:
Từ điển:
 
ripe /raip/

tính từ

  • chín
    • ripe fruit: quả chín
  • chín muồi, chín chắn, trưởng thành
    • a ripe plan: một kế hoạch đã chín muồi
    • time is ripe for...: đã đến lúc chín muồi để...
    • to come of ripe age: đến tuổi trưởng thành
  • đỏ mọng (như quả chín)
    • ripe lips: đôi môi đỏ mọng
  • đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
    • ripe cheese: phó mát ăn được rồi
    • ripe wine: rượu vang uống được rồi

Idioms

  1. soon ripe soon rotten
    • (tục ngữ) sớm nở tối tàn

nội động từ

  • (thơ ca) chín

ngoại động từ

  • làm chín