Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
riparian
ripe
ripe-off
ripen
ripeness
ripicolous
riposte
ripper
ripping
ripple
ripple-cloth
ripple-mark
rippled
ripply
riprap
riptide
risc
rise
risen
riser
risibility
risible
rising
risk
Risk attitude
Risk aversion
Risk capital
Risk character
Risk-diversification
Risk-loving
riparian
/rai'peəriən/
tính từ
(thuộc) ven sông; ở ven sông
riparian proprietor
:
người chủ đất ở ven sông
danh từ
người chủ đất ở ven sông