Bàn phím:
Từ điển:
 
rip /rip/

danh từ

  • con ngựa còm, con ngựa xấu
  • người chơi bời phóng đãng
  • chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
  • sự xé, sự xé toạc ra
  • vết rách, vết xé dài

ngoại động từ

  • xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
    • to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
    • to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
  • chẻ, xẻ dọc (gỗ...)
  • dỡ ngói (mái nhà)
  • (+ up) gợi lại, khơi lại
    • to rip up the past: gợi lại quá khứ
    • to rip up a sorrow: gợi lại mối buồn
    • to rip up an old quarel: khơi lại mối bất hoà cũ

nội động từ

  • rách ra, toạc ra, nứt toạc ra
  • chạy hết tốc lực
    • to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
    • to rip along: chạy hết tốc lực

Idioms

  1. to rip off
    • xé toạc ra, bóc toạc ra
  2. to rip put
    • xé ra, bóc ra
    • thốt ra
      • to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa
  3. let her (it) rip
    • (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
    • đừng can thiệp vào, đừng dính vào
    • đừng ngăn cản, đừng cản trở
  4. let things rip
    • cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo