Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
riotousness
rip
rip-cord
rip-current
rip-off
rip-roaring
rip-saw
riparian
ripe
ripe-off
ripen
ripeness
ripicolous
riposte
ripper
ripping
ripple
ripple-cloth
ripple-mark
rippled
ripply
riprap
riptide
risc
rise
risen
riser
risibility
risible
rising
riotousness
/'raiətəsnis/
danh từ
sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ
sự hỗn loạn, sự náo loạn
sự bừa bâi, sự phóng đãng