Bàn phím:
Từ điển:
 
riotous /'raiətəs/

tính từ

  • ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
  • hỗn loạn, náo loạn
  • bừa bâi, phóng đãng
    • to lead a riotous life: sống một cuộc đời phóng đãng