Bàn phím:
Từ điển:
 

konk a. (konk, -)

Sạch túi, nhẵn túi, hết tiền. Sạt nghiệp, phá sản.

- Jeg er helt konk etter at jeg kjøtpte meg ny bil.
- å gå konk
Sạch túi, hết tiền. Sạt nghiệp, phát sản.