Bàn phím:
Từ điển:
 
riot /'raiət/

danh từ

  • sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)
  • cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn
  • sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng
  • cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)
  • sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung
    • a riot of colours: một mớ màu sắc lộn xộn
    • a riot of sound: âm thanh lộn xộn
    • a riot of wild trees: một đám cây dại mọc bừa bãi
  • (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)

Idioms

  1. Riot Act
    • đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự
  2. to read the Riot Act
    • cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán
    • (đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)
  3. to run riot
    • tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi
      • diseases run riot: bệnh tật tha hồ hoành hành
      • tongue runs riot: ăn nói lung tung bừa bãi
      • grass runs riot in the garden: cỏ mọc bừa bãi trong vườn

nội động từ

  • gây hỗn loạn, làm náo loạn
  • nổi loạn, dấy loạn
  • sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng
  • chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ

ngoại động từ

  • (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng
    • to riot away: phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng
  • (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
    • to riot out one's life: ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời