Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rinsing
riot
riot police
riot shield
rioter
riotous
riotously
riotousness
rip
rip-cord
rip-current
rip-off
rip-roaring
rip-saw
riparian
ripe
ripe-off
ripen
ripeness
ripicolous
riposte
ripper
ripping
ripple
ripple-cloth
ripple-mark
rippled
ripply
riprap
riptide
rinsing
danh từ
sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)
(số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa