|
rinse /rins/
ngoại động từ
- ((thường) + out) súc, rửa
- to rinse [out] one's mouth: súc miệng
- to rinse one's hands: rửa tay
- giũ (quần áo)
- nhuộm (tóc)
- chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu...)
- to rinse food down with some tea: uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn
|