Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ringleted
ringlety
ringmaster
ringoid
ringside
ringspot
ringstone
ringworm
rink
rinse
rinser
rinsing
riot
riot police
riot shield
rioter
riotous
riotously
riotousness
rip
rip-cord
rip-current
rip-off
rip-roaring
rip-saw
riparian
ripe
ripe-off
ripen
ripeness
ringleted
/'riɳlitid/ (ringlety) /'riɳliti/
tính từ
có những món tóc quăn